dấu ngoặc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ngoắc ngoặc' trong tiếng Việt. ngoắc ngoặc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Toán 10 Ý nghĩa của các dấu ngoặc trong phương trình
Check 'dấu ngoặc' translations into English. Look through examples of dấu ngoặc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
ngoặc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Động từ. (Ít dùng) như ngoắc. ngoặc cái túi vào ghi đông xe đạp. (Khẩu ngữ) móc ngoặc (nói tắt) ngoặc với nhau để tham ô. Xem thêm các từ khác. Ngoặt. Động từ: chuyển đột ngột sang hướng khác, rẽ ngoặt về bên phải, bẻ ngoặt tay lái, khúc... Ngoặt ngoẹo. Tính từ: mềm, yếu, không đứng thẳng được, thân cây ngoặt ngoẹo. Ngoẹo.
Nghĩa của từ Ngoắc - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Check 'ngoặc' translations into English. Look through examples of ngoặc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.